Có 3 kết quả:
前件 qián jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ • 潛艦 qián jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ • 潜舰 qián jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
antecedent (logic)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a submarine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a submarine
Bình luận 0