Có 3 kết quả:

前件 qián jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ潛艦 qián jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ潜舰 qián jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

antecedent (logic)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a submarine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a submarine

Bình luận 0